Đọc nhanh: 重病特护区 (trọng bệnh đặc hộ khu). Ý nghĩa là: khoa chăm sóc đặc biệt (của bệnh viện).
重病特护区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa chăm sóc đặc biệt (của bệnh viện)
intensive care department (of hospital)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重病特护区
- 特护 病房
- phòng chăm sóc đặc biệt.
- 他 患 了 重病 恙
- Anh ấy mắc bệnh nặng.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
- 照顾 一个 重病号 的 谨慎 的 护士
- Chăm sóc một bệnh nhân nặng cẩn thận của một người y tá.
- 重彩 号 需要 特别 护理
- thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt
- 他害 了 严重 的 眼病
- Anh ấy bị bệnh mắt nặng.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
护›
特›
病›
重›