重病特护区 zhòngbìng tèhù qū
volume volume

Từ hán việt: 【trọng bệnh đặc hộ khu】

Đọc nhanh: 重病特护区 (trọng bệnh đặc hộ khu). Ý nghĩa là: khoa chăm sóc đặc biệt (của bệnh viện).

Ý Nghĩa của "重病特护区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重病特护区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoa chăm sóc đặc biệt (của bệnh viện)

intensive care department (of hospital)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重病特护区

  • volume volume

    - 特护 tèhù 病房 bìngfáng

    - phòng chăm sóc đặc biệt.

  • volume volume

    - huàn le 重病 zhòngbìng yàng

    - Anh ấy mắc bệnh nặng.

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - de 漏病 lòubìng tǐng 严重 yánzhòng

    - Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 照顾 zhàogu 一个 yígè 重病号 zhòngbìnghào de 谨慎 jǐnshèn de 护士 hùshi

    - Chăm sóc một bệnh nhân nặng cẩn thận của một người y tá.

  • volume volume

    - 重彩 zhòngcǎi hào 需要 xūyào 特别 tèbié 护理 hùlǐ

    - thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt

  • volume volume

    - 他害 tāhài le 严重 yánzhòng de 眼病 yǎnbìng

    - Anh ấy bị bệnh mắt nặng.

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao