沉疴 chénkē
volume volume

Từ hán việt: 【trầm kha】

Đọc nhanh: 沉疴 (trầm kha). Ý nghĩa là: bệnh trầm kha; bệnh trầm trọng; bệnh nặng kéo dài; trầm kha, bệnh kinh niên.

Ý Nghĩa của "沉疴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉疴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh trầm kha; bệnh trầm trọng; bệnh nặng kéo dài; trầm kha

长久而严重的病

✪ 2. bệnh kinh niên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉疴

  • volume volume

    - 沉疴 chénkē

    - lâm trọng bệnh; bệnh nặng.

  • volume volume

    - 事到临头 shìdàolíntóu yào 沉住气 chénzhùqì

    - khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • volume volume

    - xiě 这篇 zhèpiān 回忆录 huíyìlù de 时候 shíhou 屡屡 lǚlǚ 搁笔 gēbǐ 沉思 chénsī

    - khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - zài tái 沉重 chénzhòng de 家具 jiājù shí 扭伤 niǔshāng le yāo

    - Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 不满 bùmǎn ér 选择 xuǎnzé 沉默 chénmò

    - Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián hěn 沉着 chénzhuó

    - Anh ấy rất bình tĩnh trước khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: ē , Kē , Qià
    • Âm hán việt: A , Kha
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+75B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp