Đọc nhanh: 病历证 (bệnh lịch chứng). Ý nghĩa là: Giấy nghỉ ốm. Ví dụ : - 没有病历证 Không có giấy nghỉ ốm
病历证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy nghỉ ốm
- 没有 病历 证
- Không có giấy nghỉ ốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病历证
- 病历卡
- phiếu theo dõi bệnh
- 没有 病历 证
- Không có giấy nghỉ ốm
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 你 的 学历 已经 获得 认证 了
- Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.
- 她 是 历史 的 见证者
- Cô ấy là nhân chứng của lịch sử.
- 历史 是 最好 的 见证
- Lịch sử là nhân chứng tốt nhất.
- 古老 石刻 见证 历史
- Đá khắc cổ xưa chứng kiến lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
病›
证›