病历证 bìnglì zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh lịch chứng】

Đọc nhanh: 病历证 (bệnh lịch chứng). Ý nghĩa là: Giấy nghỉ ốm. Ví dụ : - 没有病历证 Không có giấy nghỉ ốm

Ý Nghĩa của "病历证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病历证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy nghỉ ốm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 病历 bìnglì zhèng

    - Không có giấy nghỉ ốm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病历证

  • volume volume

    - 病历卡 bìnglìkǎ

    - phiếu theo dõi bệnh

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 病历 bìnglì zhèng

    - Không có giấy nghỉ ốm

  • volume volume

    - qǐng 提供 tígōng de 身份证明 shēnfènzhèngmíng 学历证书 xuélìzhèngshū

    - Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.

  • volume volume

    - qǐng 提供 tígōng 学历证明 xuélìzhèngmíng

    - Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.

  • volume volume

    - de 学历 xuélì 已经 yǐjīng 获得 huòdé 认证 rènzhèng le

    - Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.

  • volume volume

    - shì 历史 lìshǐ de 见证者 jiànzhèngzhě

    - Cô ấy là nhân chứng của lịch sử.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ shì 最好 zuìhǎo de 见证 jiànzhèng

    - Lịch sử là nhân chứng tốt nhất.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo 石刻 shíkè 见证 jiànzhèng 历史 lìshǐ

    - Đá khắc cổ xưa chứng kiến lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao