Đọc nhanh: 疼在心里 (đông tại tâm lí). Ý nghĩa là: mắt thấy tim đau.
疼在心里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt thấy tim đau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疼在心里
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 你 如果 再 狗仗人势 在 这里 胡闹 小心 给 你 难堪
- Nếu như bạn còn tiếp tục chó cậy gần nhà, ở đây làm loạn, cẩn thận tôi sẽ làm cho bạn xấu hổ.
- 在 凉爽 的 天气 里 轻松 地 散步 令人 心旷神怡
- Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 他 在 心里 默默地 祝福 她
- Anh ấy âm thầm chúc phúc cho cô ấy trong lòng.
- 别 把 这些 稀松 的 事 放在心里
- đừng để bụng những việc không đâu ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
⺗›
心›
疼›
里›