Đọc nhanh: 疲惫貌 (bì bị mạo). Ý nghĩa là: bã.
疲惫貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疲惫貌
- 他 的 忧虑 使 他 很 疲惫
- Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.
- 天气 令人 疲惫
- Thời tiết làm người ta mệt mỏi.
- 他貌 疲惫不堪
- Anh ấy có vẻ mệt mỏi không chịu nổi.
- 他似 有些 疲惫
- Anh ấy dường như có chút mệt mỏi.
- 你 看上去 疲惫不堪
- Bạn trông rất mệt mỏi.
- 他 的 疲惫 透过 眼神 流露
- Sự mệt mỏi của anh ấy lộ rõ qua đôi mắt.
- 他 疲惫 地 整理 了 文件
- Anh ấy mệt mỏi sắp xếp tài liệu.
- 他 回到 家里 时 已 是 疲惫不堪
- Khi anh ấy trở về nhà, anh ấy đã mệt mỏi không thể tả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惫›
疲›
貌›