疫病流行地区 yìbìng liúxíng dìqū
volume volume

Từ hán việt: 【dịch bệnh lưu hành địa khu】

Đọc nhanh: 疫病流行地区 (dịch bệnh lưu hành địa khu). Ý nghĩa là: khu vực phát bệnh.

Ý Nghĩa của "疫病流行地区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疫病流行地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khu vực phát bệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫病流行地区

  • volume volume

    - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • volume volume

    - 行人 xíngrén 川流不息 chuānliúbùxī 走过 zǒuguò

    - Dòng người tấp nập qua lại.

  • volume volume

    - 疫病 yìbìng 流行 liúxíng

    - bệnh dịch hoành hành

  • volume volume

    - 瘟疫 wēnyì 正在 zhèngzài 那一 nàyī 地区 dìqū 流行 liúxíng

    - Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū de 流氓 liúmáng 特别 tèbié duō

    - Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.

  • volume volume

    - 流行歌曲 liúxínggēqǔ de 爱好者 àihàozhě 纷纷 fēnfēn cóng 四面八方 sìmiànbāfāng xiàng 音乐会 yīnyuèhuì de 举办 jǔbàn 地点 dìdiǎn 聚集 jùjí

    - Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 温病 wēnbìng 容易 róngyì 流行 liúxíng

    - Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNE (大竹弓水)
    • Bảng mã:U+75AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao