Đọc nhanh: 疫病流行地区 (dịch bệnh lưu hành địa khu). Ý nghĩa là: khu vực phát bệnh.
疫病流行地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực phát bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫病流行地区
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 行人 川流不息 地 走过
- Dòng người tấp nập qua lại.
- 疫病 流行
- bệnh dịch hoành hành
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 春天 温病 容易 流行
- Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
流›
疫›
病›
行›