Đọc nhanh: 志愿医生 (chí nguyện y sinh). Ý nghĩa là: bác sĩ tình nguyện.
志愿医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ tình nguyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志愿医生
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 的 愿望 是 成为 医生
- Nguyện vọng của anh ấy là trở thành bác sĩ.
- 他 的 志向 是 成为 医生
- Chí hướng của anh ấy là trở thành bác sĩ.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
- 他们 有 医生 证明 的
- Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.
- 他们 是 多么 有 耐心 的 医生 呀 !
- Họ quả là những bác sĩ kiên nhẫn!
- 他 在 上学 的 时候 就 想望 着 做 一个 医生
- khi đi học, anh ấy đã mong muốn trở thành thầy thuốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
志›
愿›
生›