Đọc nhanh: 疑点 (nghi điểm). Ý nghĩa là: điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi. Ví dụ : - 听了他的解释我仍有许多疑点。 nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.. - 把书上的疑点画出来请教老师。 ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.
疑点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi
怀疑的地方;不太明了的地方
- 听 了 他 的 解释 我 仍 有 许多 疑点
- nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.
- 把 书上 的 疑点 画 出来 请教 老师
- ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 我 有 一丁点 怀疑
- Tôi đã có một chút nghi ngờ.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 这件 事 存在 着 一些 疑惑 点
- Vụ việc này tồn tại một số điểm nghi hoặc.
- 除此以外 , 不曾 发现 其他 疑点
- ngoài chỗ đó ra, chưa hề phát hiện được chỗ đáng ngờ nào khác
- 我 对 这项 计划 的 成效 有点儿 怀疑
- Tôi hơi nghi ngờ về tính hiệu quả của kế hoạch này.
- 把 书上 的 疑点 画 出来 请教 老师
- ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.
- 听 了 他 的 解释 我 仍 有 许多 疑点
- nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
疑›