疑点 yídiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nghi điểm】

Đọc nhanh: 疑点 (nghi điểm). Ý nghĩa là: điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi. Ví dụ : - 听了他的解释我仍有许多疑点。 nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.. - 把书上的疑点画出来请教老师。 ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.

Ý Nghĩa của "疑点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

疑点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi

怀疑的地方;不太明了的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - tīng le de 解释 jiěshì réng yǒu 许多 xǔduō 疑点 yídiǎn

    - nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.

  • volume volume

    - 书上 shūshàng de 疑点 yídiǎn huà 出来 chūlái 请教 qǐngjiào 老师 lǎoshī

    - ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑点

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - yǒu 一丁点 yīdīngdiǎn 怀疑 huáiyí

    - Tôi đã có một chút nghi ngờ.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 不用 bùyòng 费心 fèixīn

    - Nó không làm phiền tôi chút nào.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 存在 cúnzài zhe 一些 yīxiē 疑惑 yíhuò diǎn

    - Vụ việc này tồn tại một số điểm nghi hoặc.

  • volume volume

    - 除此以外 chúcǐyǐwài 不曾 bùcéng 发现 fāxiàn 其他 qítā 疑点 yídiǎn

    - ngoài chỗ đó ra, chưa hề phát hiện được chỗ đáng ngờ nào khác

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 计划 jìhuà de 成效 chéngxiào 有点儿 yǒudiǎner 怀疑 huáiyí

    - Tôi hơi nghi ngờ về tính hiệu quả của kế hoạch này.

  • volume volume

    - 书上 shūshàng de 疑点 yídiǎn huà 出来 chūlái 请教 qǐngjiào 老师 lǎoshī

    - ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.

  • volume volume

    - tīng le de 解释 jiěshì réng yǒu 许多 xǔduō 疑点 yídiǎn

    - nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao