Đọc nhanh: 疏狂 (sơ cuồng). Ý nghĩa là: không kiềm chế, không bị cấm, không kiềm chế.
疏狂 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không kiềm chế
unbridled
✪ 2. không bị cấm
uninhibited
✪ 3. không kiềm chế
unrestrained
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏狂
- 他 因为 失恋 而 发狂
- Anh ấy phát điên vì thất tình.
- 鲁迅 写 了 《 狂人日记 》
- Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 他 因为 压力 发狂 了
- Anh ấy phát điên vì áp lực.
- 他 一时 疏忽 , 造成 大错
- Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狂›
疏›