Đọc nhanh: 疯犬 (phong khuyển). Ý nghĩa là: chó điên, chó dại.
疯犬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chó điên
mad dog
✪ 2. chó dại
rabid dog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疯犬
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 门口 的 狗 疯狂 吠
- Con chó trước cửa sủa điên cuồng.
- 他 疯狂 地 跑 向 终点
- Anh chạy điên cuồng về đích.
- 军犬 的 嗅觉 特别 灵敏
- khứu giác của chó quân dụng đặc biệt nhạy.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 你 的 这件 事 我 一定 效 犬马之劳
- Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn trong vấn đề này
- 你 说 的 那些 话 真是 疯 了 !
- Những lời bạn nói thật điên rồ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犬›
疯›