Đọc nhanh: 疏意 (sơ ý). Ý nghĩa là: lơ là; qua loa.
疏意 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lơ là; qua loa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏意
- 这篇疏 表达 了 他 的 心意
- Bản sớ này đã thể hiện tâm ý của anh ta.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 疏忽大意 的 后果
- Một cái gì đó bất cẩn theo cách này đến.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
疏›