Đọc nhanh: 畸零 (ki linh). Ý nghĩa là: số lẻ, cô đơn; đơn độc. Ví dụ : - 畸零人。 người cô đơn.. - 畸零无侣。 đơn độc không bè bạn.
畸零 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số lẻ
零数
✪ 2. cô đơn; đơn độc
孤零零
- 畸零 人
- người cô đơn.
- 畸零 无侣
- đơn độc không bè bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畸零
- 畸零 无侣
- đơn độc không bè bạn.
- 畸零 人
- người cô đơn.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 畸零
- số lẻ.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畸›
零›