畸零 jīlíng
volume volume

Từ hán việt: 【ki linh】

Đọc nhanh: 畸零 (ki linh). Ý nghĩa là: số lẻ, cô đơn; đơn độc. Ví dụ : - 畸零人。 người cô đơn.. - 畸零无侣。 đơn độc không bè bạn.

Ý Nghĩa của "畸零" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畸零 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. số lẻ

零数

✪ 2. cô đơn; đơn độc

孤零零

Ví dụ:
  • volume volume

    - 畸零 jīlíng rén

    - người cô đơn.

  • volume volume

    - 畸零 jīlíng 无侣 wúlǚ

    - đơn độc không bè bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畸零

  • volume volume

    - 畸零 jīlíng 无侣 wúlǚ

    - đơn độc không bè bạn.

  • volume volume

    - 畸零 jīlíng rén

    - người cô đơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 制造 zhìzào 汽车零件 qìchēlíngjiàn

    - Họ chế tạo linh kiện ô tô.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 零碎 língsuì

    - đồ đạc vặt vãnh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 账单 zhàngdān yǒu líng

    - Hóa đơn hôm nay có số lẻ.

  • volume volume

    - cóng 仓库 cāngkù 划拉 huálā xiē jiù líng 凑合着 còuhezhe yòng

    - tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.

  • volume volume

    - 畸零 jīlíng

    - số lẻ.

  • volume volume

    - 二十多户 èrshíduōhù 人家 rénjiā 零零散散 línglíngsǎnsǎn 分布 fēnbù zài 几个 jǐgè 沟里 gōulǐ

    - Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điền 田 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , Kỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKMR (田大一口)
    • Bảng mã:U+7578
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao