Đọc nhanh: 畸胎 (ki thai). Ý nghĩa là: quái thai.
畸胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quái thai
由于遗传和发育的原因机体上严重异常的有机体 (如胎儿)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畸胎
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 她 帮 她 弟弟 生 下 三胞胎
- Cô sinh ba cho anh trai mình.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畸›
胎›