Đọc nhanh: 丁零 (đinh linh). Ý nghĩa là: leng keng. Ví dụ : - 铜铃丁零 丁零地响。 tiếng chuông đồng kêu leng keng
✪ 1. leng keng
象声词,形容铃声或小的金属物体的撞击声
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁零
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
零›