Đọc nhanh: 番番 (ba ba). Ý nghĩa là: hết lần này đến lần khác.
番番 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết lần này đến lần khác
time and time again
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番番
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 他们 成就 了 一番 伟业
- Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 他们 去 了 一番 城市
- Họ đã đi đến một thành phố một lần.
- 他 听 了 这 一番话 , 紧张 的 心情 渐渐 弛缓 下来
- nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
- 他们 调查 了 一番
- Họ đã điều tra một lượt.
- 他 三番五次 地问
- Anh ấy hỏi đi hỏi lại nhiều lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
番›