Đọc nhanh: 番麦 (phiên mạch). Ý nghĩa là: ngô (Đài Loan).
番麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngô (Đài Loan)
corn (Taiwanese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番麦
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 从 艰难 困厄 中闯出 一 番 事业
- từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。
- 今年 的 房租 翻 了 两番
- Giá thuê phòng năm nay tăng 4 lần.
- 他 三番五次 地问
- Anh ấy hỏi đi hỏi lại nhiều lần.
- 他 三番五次 来 找 你
- Anh ấy nhiều lần đến tìm bạn.
- 他 三番五次 地 警告 你 了
- Tôi đã cảnh cáo cậu nhiều lần rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
番›
麦›