Đọc nhanh: 番邦 (phiên bang). Ý nghĩa là: phiên bang; nước ngoài; ngoại tộc.
番邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bang; nước ngoài; ngoại tộc
旧时指外国或外族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番邦
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 他们 成就 了 一番 伟业
- Họ đã đạt được một sự nghiệp lớn.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 他们 去 了 一番 城市
- Họ đã đi đến một thành phố một lần.
- 他 三番五次 来 找 我 , 却 没 找 着
- Anh ấy tới tìm tôi nhiều lần nhưng không gặp.
- 今年 的 房租 翻 了 两番
- Giá thuê phòng năm nay tăng 4 lần.
- 他 三番五次 来 找 你
- Anh ấy nhiều lần đến tìm bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
番›
邦›