Đọc nhanh: 番木瓜 (phiên mộc qua). Ý nghĩa là: đu đủ.
番木瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đu đủ
papaya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番木瓜
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 她 切开 了 木瓜 吃
- Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 木瓜 成熟 后 非常 香甜
- Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.
- 我们 家种 了 几棵 木瓜树
- Nhà tôi trồng vài cây đu đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
瓜›
番›