Đọc nhanh: 略述 (lược thuật). Ý nghĩa là: nói qua. Ví dụ : - 略述经过。 kể sơ qua.
略述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói qua
- 略述 经过
- kể sơ qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略述
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 略述 经过
- kể sơ qua.
- 事略 已写 好
- Bản tóm tắt sự việc đã viết xong.
- 人员 最近 略有 增补
- nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.
- 经理 阐述 了 公司 的 战略
- Giám đốc đã trình bày chiến lược của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
略›
述›