Đọc nhanh: 非冒牌的 (phi mạo bài đích). Ý nghĩa là: chính quy.
非冒牌的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非冒牌的
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 这个 品牌 的 质量 非常 好
- Chất lượng của thương hiệu này rất tốt.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 这张 的确 是 冒牌货
- Đây là một sự giả mạo.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 这个 品牌 的 风格 非常 时尚
- Phong cách của thương hiệu này rất thời thượng.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
牌›
的›
非›