番客 fān kè
volume volume

Từ hán việt: 【phiên khách】

Đọc nhanh: 番客 (phiên khách). Ý nghĩa là: (phương ngữ) tiếng Trung ở nước ngoài, (cũ) người nước ngoài, người ngoài hành tinh.

Ý Nghĩa của "番客" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

番客 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) tiếng Trung ở nước ngoài

(dialect) overseas Chinese

✪ 2. (cũ) người nước ngoài

(old) foreigner

✪ 3. người ngoài hành tinh

alien

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番客

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì

    - năm lần bảy lượt.

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 客家人 kèjiārén 常说 chángshuō de fān chī guò ma

    - Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?

  • volume volume

    - 2023 nián 岘港 xiàngǎng shì 接待 jiēdài 国际 guójì 游客量 yóukèliàng 预计 yùjì 同比 tóngbǐ 翻两番 fānliǎngfān

    - Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ zi 客人 kèrén

    - một tốp khách.

  • volume volume

    - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • volume volume

    - 客气 kèqi le 一番 yīfān 礼物 lǐwù 收下 shōuxià le

    - Anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我会 wǒhuì jiàn 客户 kèhù

    - Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Fán , Pān , Pán , Pí , Pó
    • Âm hán việt: Ba , , Phan , Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HDW (竹木田)
    • Bảng mã:U+756A
    • Tần suất sử dụng:Cao