Đọc nhanh: 留臭 (lưu xú). Ý nghĩa là: lưu xú.
留臭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu xú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留臭
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
臭›