Đọc nhanh: 遣臭 (khiển xú). Ý nghĩa là: lưu xú.
遣臭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu xú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣臭
- 驱遣 别情
- gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.
- 他 打游戏 来 消遣 压力
- Anh ấy chơi game để giải tỏa áp lực.
- 他 请 自己 的 侄子 执行 遣嘱
- Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 他 的 臭美 表现 真的 很烦
- Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.
- 他 讨厌 腥臭 的 味道
- Anh ấy ghét mùi tanh hôi.
- 他 臭骂 了 那个 人 一顿
- Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.
- 他 臭 了 一下 那 朵花
- Anh ấy ngửi một chút bông hoa đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臭›
遣›