Đọc nhanh: 留级 (lưu cấp). Ý nghĩa là: lưu ban; ở lại lớp; đúp.
留级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu ban; ở lại lớp; đúp
学生学年成绩不及格,不能升级, 留在原来的年级重新学习
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 降级 留任
- cắt chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 留心 那级 台阶 , 它 有点 松动 了
- Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 小 明 去年 留级 了
- Tiểu Minh năm ngoái ở lại lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
级›