畏葸 wèixǐ
volume volume

Từ hán việt: 【uý tỉ】

Đọc nhanh: 畏葸 (uý tỉ). Ý nghĩa là: sợ hãi; sợ sệt. Ví dụ : - 畏葸不前 sợ hãi không dám tiến lên.

Ý Nghĩa của "畏葸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畏葸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ hãi; sợ sệt

畏惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 畏葸不前 wèixǐbùqián

    - sợ hãi không dám tiến lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏葸

  • volume volume

    - 初生之犊不畏虎 chūshēngzhīdúbùwèihǔ

    - con bê mới sinh không sợ hổ (tuổi trẻ anh dũng không sợ chết).

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo gǒu 看见 kànjiàn le 一条 yītiáo shé 便 biàn 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Con chó nhìn thấy một con rắn liền co rúm lại.

  • volume volume

    - 大无畏 dàwúwèi de 精神 jīngshén

    - tinh thần gan dạ

  • volume volume

    - 毫不畏缩 háobùwèisuō 对视 duìshì

    - Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.

  • volume volume

    - shì 无畏 wúwèi de 英雄 yīngxióng

    - Cô ấy là một người anh hùng không biết sợ.

  • volume volume

    - 畏葸 wèixǐ qián

    - sợ sệt không dám bước tới.

  • volume volume

    - yín wèi

    - kính nể

  • volume volume

    - 畏葸不前 wèixǐbùqián

    - sợ hãi không dám tiến lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWP (廿田心)
    • Bảng mã:U+8478
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp