Đọc nhanh: 畏友 (uý hữu). Ý nghĩa là: bạn quý; người bạn mà mình kính trọng; bạn mình kính trọng.
畏友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn quý; người bạn mà mình kính trọng; bạn mình kính trọng
自己敬畏的朋友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏友
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
畏›