Đọc nhanh: 畏避 (uý tị). Ý nghĩa là: lẩn tránh; sợ hãi trốn tránh; chùn bước; ngần ngại; ngại ngần.
畏避 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẩn tránh; sợ hãi trốn tránh; chùn bước; ngần ngại; ngại ngần
因畏惧而躲避
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏避
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 隐避 在外
- ẩn núp bên ngoài.
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畏›
避›