Đọc nhanh: 界石 (giới thạch). Ý nghĩa là: cột mốc; bia đá làm mốc biên giới; cột đá làm mốc; giới tiêu.
界石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột mốc; bia đá làm mốc biên giới; cột đá làm mốc; giới tiêu
标志地界的石碑或石块
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界石
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 这种 岩石 属于 古生界
- Loại đá này thuộc giới cổ sinh.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
石›