Đọc nhanh: 界外球 (giới ngoại cầu). Ý nghĩa là: ngoài biên.
界外球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài biên
打出的棒球滚出内场的边线或落在界外
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界外球
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 他 关门 研究 , 不 和 外界 交流
- Anh ấy nghiên cứu khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
- 他们 关门 讨论 , 不 听 外界 意见
- Họ thảo luận khép kín, không nghe ý kiến từ bên ngoài.
- 他 对 外界 的 批评 一概 无视
- Anh ấy phớt lờ mọi lời chỉ trích từ bên ngoài.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 外界 的 事物 作用 于 我们 的 感觉器官 , 在 我们 的 头脑 中 形成 形象
- sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
球›
界›