Đọc nhanh: 畅销榜 (sướng tiêu bảng). Ý nghĩa là: Danh sách bán chạy.
畅销榜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh sách bán chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅销榜
- 这 本书 上 了 畅销书 榜
- Cuốn sách này lọt vào danh sách sách bán chạy.
- 这 本书 成为 了 畅销书
- Cuốn sách này đã trở thành sách bán chạy.
- 这些 产品 一直 很 畅销
- Những sản phẩm này luôn bán rất chạy.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 这 本书 最近 很 畅销
- Cuốn sách này gần đây bán rất chạy.
- 这 款 手机 在 网上 畅销
- Chiếc điện thoại này bán chạy trên mạng.
- 那 小说 注定 成为 畅销书
- Tiểu thuyết đó nhất định sẽ trở thành sách bán chạy.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榜›
畅›
销›