Đọc nhanh: 达道 (đạt đạo). Ý nghĩa là: Đác-đa-nen; Dardanelles (tên cũ là Hellespont) 。海勒斯波特連接著愛琴海和馬爾馬拉海的海峽。在古代,它是海洛和萊安德傳奇功績的發生地點。.
达道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đác-đa-nen; Dardanelles (tên cũ là Hellespont) 。海勒斯波特連接著愛琴海和馬爾馬拉海的海峽。在古代,它是海洛和萊安德傳奇功績的發生地點。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达道
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
达›
道›