吓晕 xià yūn
volume volume

Từ hán việt: 【hách vựng】

Đọc nhanh: 吓晕 (hách vựng). Ý nghĩa là: Sợ đến ngất xỉu.

Ý Nghĩa của "吓晕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吓晕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sợ đến ngất xỉu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓晕

  • volume volume

    - 头晕 tóuyūn 站不稳 zhànbùwěn

    - Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.

  • volume volume

    - duō le 晕头晕脑 yūntóuyūnnǎo de

    - Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 恐吓 kǒnghè rén

    - Anh ấy thường đe dọa người.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 说话 shuōhuà 吓坏 xiàhuài le 小孩 xiǎohái

    - Anh ấy nói to khiến trẻ con sợ hãi.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 突如其来 tūrúqílái de 响声 xiǎngshēng 惊吓 jīngxià

    - Anh ta bị hoảng sợ bởi tiếng động đột ngột.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi 当时 dāngshí jiù 晕倒 yūndǎo

    - Anh ấy vừa nghe tin, ngay lập tức ngất xỉu.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào píng de 枪声 qiāngshēng 吓坏 xiàhuài

    - Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hè , Xià
    • Âm hán việt: Hách , Hạ , Nha
    • Nét bút:丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMY (口一卜)
    • Bảng mã:U+5413
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao