画脸 huà liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ kiểm】

Đọc nhanh: 画脸 (hoạ kiểm). Ý nghĩa là: vẽ mặt. Ví dụ : - 勾画脸谱 phác hoạ bộ mặt

Ý Nghĩa của "画脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẽ mặt

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勾画 gōuhuà 脸谱 liǎnpǔ

    - phác hoạ bộ mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画脸

  • volume volume

    - 勾画 gōuhuà 脸谱 liǎnpǔ

    - phác hoạ bộ mặt

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 横肉 héngròu

    - gương mặt hung ác

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 稚气 zhìqì

    - đầy vẻ ngây thơ

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 三幅 sānfú 画儿 huàer

    - Ba bức tranh.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao