Đọc nhanh: 画脸 (hoạ kiểm). Ý nghĩa là: vẽ mặt. Ví dụ : - 勾画脸谱 phác hoạ bộ mặt
画脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ mặt
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画脸
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 一脸 稚气
- đầy vẻ ngây thơ
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
脸›