Đọc nhanh: 肥肿 (phì thũng). Ý nghĩa là: chầm vầm.
肥肿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chầm vầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥肿
- 痴肥臃肿
- múp míp ụt ịt.
- 他 的 嘴唇 有点儿 肿
- Môi của anh ấy hơi sưng.
- 他 的 脚肿 了
- Chân của anh ấy sưng lên.
- 他 的 脸肿 了
- Mặt của anh ấy sưng lên.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 他 多 吃 , 反而 减肥 成功
- Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.
- 他 要 减肥 , 从而 吃 的 很少
- Anh ấy muốn giảm cân nên ăn rất ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肥›
肿›