Đọc nhanh: 大磁瓶 (đại từ bình). Ý nghĩa là: ché.
大磁瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ché
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大磁瓶
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 这里 有 一块 大 磁石
- Ở đây có một cục nam châm to.
- 这个 瓶子 的 容量 大
- Cái bình này có dung tích lớn.
- 瓶口 很大 , 手 都 伸得 进去
- miệng bình rất to, thò tay vào trong được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
瓶›
磁›