画眼线 Huà yǎnxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ nhãn tuyến】

Đọc nhanh: 画眼线 (hoạ nhãn tuyến). Ý nghĩa là: Vẽ eyeliner.

Ý Nghĩa của "画眼线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画眼线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẽ eyeliner

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画眼线

  • volume volume

    - yòng 铅笔画 qiānbǐhuà 线 xiàn

    - Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.

  • volume volume

    - huà le 一条 yītiáo 弯曲 wānqū de 线 xiàn

    - Anh ấy đã vẽ một đường cong.

  • volume volume

    - 人有 rényǒu 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing 视线 shìxiàn 平行 píngxíng de 所以 suǒyǐ 应当 yīngdāng 平等 píngděng 看人 kànrén

    - Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau

  • volume volume

    - huà 一条 yītiáo 直线 zhíxiàn 这两点 zhèliǎngdiǎn 联结 liánjié 起来 qǐlai

    - vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.

  • volume volume

    - 画中 huàzhōng de 涡状 wōzhuàng 线条 xiàntiáo 优美 yōuměi

    - Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn 优美 yōuměi

    - Đường nét của bức tranh này rất đẹp.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái zài 地上 dìshàng 画线 huàxiàn wán

    - Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.

  • - 头痛 tóutòng hěn 厉害 lìhai lián 光线 guāngxiàn dōu ràng de 眼睛 yǎnjing téng

    - Đau đầu tôi rất dữ dội, ngay cả ánh sáng cũng làm mắt tôi đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao