Đọc nhanh: 画眼线 (hoạ nhãn tuyến). Ý nghĩa là: Vẽ eyeliner.
画眼线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẽ eyeliner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画眼线
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
- 小孩 在 地上 画线 玩
- Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.
- 我 头痛 得 很 厉害 , 连 光线 都 让 我 的 眼睛 疼
- Đau đầu tôi rất dữ dội, ngay cả ánh sáng cũng làm mắt tôi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
眼›
线›