Đọc nhanh: 涂粉底 (đồ phấn để). Ý nghĩa là: Đánh phấn lót.
涂粉底 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh phấn lót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂粉底
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 卧室 涂成 了 淡 粉红色
- Phòng ngủ được sơn màu hồng nhạt.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 我们 在 学 怎么 上 粉底
- Chúng tôi đang học cách áp dụng nền tảng.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 为了 国家 的 利益 即使 肝脑涂地 我 也 在所不惜
- Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
涂›
粉›