画框 huà kuāng
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ khuông】

Đọc nhanh: 画框 (hoạ khuông). Ý nghĩa là: khung ảnh lồng kính, khung ảnh; khung tranh.

Ý Nghĩa của "画框" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画框 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khung ảnh lồng kính

由四条边框拼装而成的结构物,以便装进图片

✪ 2. khung ảnh; khung tranh

为保护和陈列画,并增强其表现力而设计的一个镶嵌装置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画框

  • volume volume

    - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - hóng 铅笔 qiānbǐ zài 图片 túpiàn 四周 sìzhōu huà le 框框 kuàngkuàng

    - anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.

  • volume volume

    - zhè 画框 huàkuàng hěn 精美 jīngměi

    - Khung tranh này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 制作 zhìzuò 画框 huàkuàng

    - Anh ấy đang chế tác khung tranh.

  • volume volume

    - jiāng 画框 huàkuàng guà hěn shù

    - Anh ấy treo khung tranh lên rất thẳng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 那幅 nàfú huà 装入 zhuāngrù 框架 kuàngjià

    - Chúng ta cho bức tranh vào khung.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 怀着 huáizhe 极大 jídà de 兴趣 xìngqù 参观 cānguān le 画展 huàzhǎn

    - mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 红木 hóngmù 镜框 jìngkuàng 装潢 zhuānghuáng 起来 qǐlai de 名画 mínghuà

    - trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSMG (木尸一土)
    • Bảng mã:U+6846
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao