Đọc nhanh: 画框托架 (hoạ khuông thác giá). Ý nghĩa là: giá đỡ khung ảnh.
画框托架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ khung ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画框托架
- 颜色 衬托出 了 画 的 细腻
- Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 他 正在 制作 画框
- Anh ấy đang chế tác khung tranh.
- 他 将 画框 挂 得 很 竖
- Anh ấy treo khung tranh lên rất thẳng.
- 我们 把 那幅 画 装入 框架
- Chúng ta cho bức tranh vào khung.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
架›
框›
画›