Đọc nhanh: 画像 (hoạ tượng). Ý nghĩa là: vẽ chân dung; vẽ tượng, chân dung; tượng; tượng vẽ. Ví dụ : - 一幅鲁迅先生的画像。 bức chân dung Lỗ Tấn.
✪ 1. vẽ chân dung; vẽ tượng
画人像
✪ 2. chân dung; tượng; tượng vẽ
画成的人像
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画像
- 你 画 得 很 像
- Bạn vẽ rất giống.
- 这个 头像 是 他 自己 画 的
- Ảnh chân dung này là do anh ấy tự vẽ.
- 她 的 画像 一幅 名画
- Bức tranh của cô ấy như một tác phẩm nổi tiếng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 她 画 了 一张 像
- Cô ấy đã vẽ một bức tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
画›