肖像画 xiàoxiànghuà
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu tượng hoạ】

Đọc nhanh: 肖像画 (tiếu tượng hoạ). Ý nghĩa là: tranh chân dung.

Ý Nghĩa của "肖像画" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肖像画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh chân dung

描绘具体人物形象的画

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肖像画

  • volume volume

    - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • volume volume

    - huà hěn xiàng

    - Bạn vẽ rất giống.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 头像 tóuxiàng shì 自己 zìjǐ huà de

    - Ảnh chân dung này là do anh ấy tự vẽ.

  • volume volume

    - de 画像 huàxiàng 一幅 yīfú 名画 mínghuà

    - Bức tranh của cô ấy như một tác phẩm nổi tiếng.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - de 肖像 xiàoxiàng guà zài 壁炉 bìlú de 上方 shàngfāng

    - Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - huà le 一张 yīzhāng xiàng

    - Cô ấy đã vẽ một bức tranh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FB (火月)
    • Bảng mã:U+8096
    • Tần suất sử dụng:Cao