Đọc nhanh: 肖像画 (tiếu tượng hoạ). Ý nghĩa là: tranh chân dung.
肖像画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh chân dung
描绘具体人物形象的画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肖像画
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 你 画 得 很 像
- Bạn vẽ rất giống.
- 这个 头像 是 他 自己 画 的
- Ảnh chân dung này là do anh ấy tự vẽ.
- 她 的 画像 一幅 名画
- Bức tranh của cô ấy như một tác phẩm nổi tiếng.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 她 画 了 一张 像
- Cô ấy đã vẽ một bức tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
画›
肖›