男声 nánshēng
volume volume

Từ hán việt: 【nam thanh】

Đọc nhanh: 男声 (nam thanh). Ý nghĩa là: giọng nam.

Ý Nghĩa của "男声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giọng nam

声乐中的男子声部,一般分男高音、男中音、男低音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男声

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 爆竹 bàozhú 迎新春 yíngxīnchūn

    - Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男人 nánrén 说话 shuōhuà 高声 gāoshēng sǎng

    - Người đàn ông đó nói chuyện rất to.

  • volume volume

    - 溺水 nìshuǐ de 男孩 nánhái 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào 大家 dàjiā 一齐 yīqí 赶去 gǎnqù jiù

    - Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao