Đọc nhanh: 男声 (nam thanh). Ý nghĩa là: giọng nam.
男声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng nam
声乐中的男子声部,一般分男高音、男中音、男低音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男声
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 那个 男人 说话 高声 大 嗓
- Người đàn ông đó nói chuyện rất to.
- 溺水 的 男孩 大声喊叫 大家 一齐 赶去 救 他
- Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
男›