Đọc nhanh: 男方 (nam phương). Ý nghĩa là: nhà trai; đàng trai. Ví dụ : - 乾造(婚姻中的男方)。 bên nam (trong hôn nhân).
男方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà trai; đàng trai
男的一方面 (多用于有关的婚事的场合)
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男方
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 男儿 志在四方
- làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 男方 会 择日 下定
- Đàng trai chọn ngày dạm ngõ.
- 男方 若 看 上 姑娘 , 会 去 下定
- Nếu đàng trai ưng đàng gái, sẽ đến dạm ngõ.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
男›