男方 nánfāng
volume volume

Từ hán việt: 【nam phương】

Đọc nhanh: 男方 (nam phương). Ý nghĩa là: nhà trai; đàng trai. Ví dụ : - 乾造(婚姻中的男方)。 bên nam (trong hôn nhân).

Ý Nghĩa của "男方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6 Cưới Hỏi

男方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà trai; đàng trai

男的一方面 (多用于有关的婚事的场合)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乾造 qiánzào ( 婚姻 hūnyīn zhōng de 男方 nánfāng )

    - bên nam (trong hôn nhân).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男方

  • volume volume

    - 男女双方 nánnǚshuāngfāng

    - hai bên nam nữ.

  • volume volume

    - 男女双方 nánnǚshuāngfāng

    - đôi bên nam nữ.

  • volume volume

    - 乾造 qiánzào ( 婚姻 hūnyīn zhōng de 男方 nánfāng )

    - bên nam (trong hôn nhân).

  • volume volume

    - 男儿 nánér 志在四方 zhìzàisìfāng

    - làm trai thì phải tung hoành ngang dọc; làm trai thì phải có chí khí ra bên ngoài để lập nghiệp.

  • volume volume

    - 女人 nǚrén de 思维 sīwéi 方式 fāngshì 不同于 bùtóngyú 男人 nánrén

    - Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.

  • volume volume

    - 男方 nánfāng huì 择日 zérì 下定 xiàdìng

    - Đàng trai chọn ngày dạm ngõ.

  • volume volume

    - 男方 nánfāng ruò kàn shàng 姑娘 gūniang huì 下定 xiàdìng

    - Nếu đàng trai ưng đàng gái, sẽ đến dạm ngõ.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu 男耕女织 nángēngnǚzhī de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao