Đọc nhanh: 画地为狱 (hoạ địa vi ngục). Ý nghĩa là: xem 畫地為牢 | 画地为牢.
画地为狱 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 畫地為牢 | 画地为牢
see 畫地為牢|画地为牢 [huà dì wéi láo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画地为狱
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不以为然 地一笑
- cười khẩy không đồng ý
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 他 为人正直 , 让 我 佩服 得 五体投地
- Tính tình cương trực của anh ấy khiến tôi phục sát đất.
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
地›
狱›
画›