男外衣 nán wàiyī
volume volume

Từ hán việt: 【nam ngoại y】

Đọc nhanh: 男外衣 (nam ngoại y). Ý nghĩa là: áo khoác ngoài nam.

Ý Nghĩa của "男外衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男外衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo khoác ngoài nam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男外衣

  • volume volume

    - 西服 xīfú 外面 wàimiàn yòu tào le 一件 yījiàn 风衣 fēngyī

    - Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 外衣 wàiyī shì yòng 绸子 chóuzi zuò de 衬里 chènlǐ

    - Chiếc áo ngoại của tôi được làm bằng lớp lót lụa.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 穿 chuān 黑衣服 hēiyīfú de 男人 nánrén méi 通过 tōngguò 机场 jīchǎng de 安检 ānjiǎn

    - Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay

  • volume volume

    - 紧身 jǐnshēn 马甲 mǎjiǎ 妇女 fùnǚ 穿 chuān de yǒu 花边 huābiān de 外衣 wàiyī 背心 bèixīn 一样 yīyàng 穿 chuān zài 外衣 wàiyī de 上面 shàngmiàn

    - Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.

  • volume volume

    - 外边 wàibian lěng duō 穿些 chuānxiē 衣服 yīfú

    - Bên ngoài lạnh, mặc thêm chút áo đi.

  • volume volume

    - 大红 dàhóng de 外衣 wàiyī hěn 招眼 zhāoyǎn

    - áo khoác màu đỏ rất gây sự chú ý.

  • volume volume

    - 狠心 hěnxīn de 老板 lǎobǎn ràng 那个 nàgè 男孩 nánhái shuì zài 外面 wàimiàn

    - Ông chủ tàn nhẫn để cậu bé ngủ bên ngoài.

  • volume volume

    - 男人 nánrén 整天 zhěngtiān zài 外边 wàibian máng 家里 jiālǐ de shì 很少 hěnshǎo guǎn

    - Chồng của tôi suốt ngày bận rộn ở bên ngoài và hiếm khi quan tâm đến việc nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao