Đọc nhanh: 混合纤维 (hỗn hợp tiêm duy). Ý nghĩa là: vải tổng hợp.
混合纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合纤维
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 我 不想 和 这个 混蛋 合作
- Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
混›
纤›
维›