混合纤维 hùnhé xiānwéi
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn hợp tiêm duy】

Đọc nhanh: 混合纤维 (hỗn hợp tiêm duy). Ý nghĩa là: vải tổng hợp.

Ý Nghĩa của "混合纤维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

混合纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải tổng hợp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合纤维

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 使用 shǐyòng le 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.

  • volume volume

    - 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - sợi tổng hợp.

  • volume volume

    - 人造纤维 rénzàoxiānwéi

    - tơ nhân tạo.

  • volume volume

    - 每天 měitiān chī 复合 fùhé 维生素 wéishēngsù

    - Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.

  • volume volume

    - 情感 qínggǎn 混合 hùnhé 难以 nányǐ 分辨 fēnbiàn

    - Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 这个 zhègè 混蛋 húndàn 合作 hézuò

    - Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.

  • volume volume

    - 搅动 jiǎodòng 混合物 hùnhéwù ér 使 shǐ 粉末 fěnmò 溶化 rónghuà

    - Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 水泥 shuǐní 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao