Đọc nhanh: 男衬衫 Ý nghĩa là: Áo sơ mi nam (Áo sơ mi thiết kế dành cho nam giới). Ví dụ : - 这件男衬衫非常正式,适合参加会议。 Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.. - 我给他买了一件男衬衫当生日礼物。 Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi nam làm quà sinh nhật cho anh ấy.
男衬衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo sơ mi nam (Áo sơ mi thiết kế dành cho nam giới)
- 这件 男 衬衫 非常 正式 , 适合 参加 会议
- Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.
- 我 给 他 买 了 一件 男 衬衫 当 生日礼物
- Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi nam làm quà sinh nhật cho anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男衬衫
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 我 买 了 一件 白衬衫
- Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi trắng.
- 她 的 衬衫 肘 磨损 了
- Khuỷu tay áo sơ mi của cô ấy bị mòn rồi.
- 她 穿 了 一件 丝绸 衬衫
- Cô ấy mặc một chiếc sơ mi lụa.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 这件 男 衬衫 非常 正式 , 适合 参加 会议
- Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.
- 我 给 他 买 了 一件 男 衬衫 当 生日礼物
- Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi nam làm quà sinh nhật cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
衫›
衬›