男傧相 nán bīn xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【nam tân tướng】

Đọc nhanh: 男傧相 (nam tân tướng). Ý nghĩa là: Phù rể.

Ý Nghĩa của "男傧相" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Cưới Hỏi

男傧相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phù rể

男傧相是除主伴郎之外的伴郎。旧指婚礼中陪伴新郎的男子和陪伴新娘的女子。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男傧相

  • volume volume

    - 女傧相 nǚbīnxiàng

    - phù dâu

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 同辈 tóngbèi de 男子 nánzǐ dōu 兄弟 xiōngdì 相称 xiāngchèn

    - thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.

  • volume volume

    - 傧相 bīnxiàng

    - tiếp tân

  • volume volume

    - 男傧相 nánbīnxiàng

    - phù rể

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 种族 zhǒngzú 相互尊重 xiānghùzūnzhòng

    - Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng gēn 和睦相处 hémùxiāngchǔ

    - Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - hěn 相信 xiāngxìn de 男子 nánzǐ 气概 qìgài

    - Tôi an tâm với sự nam tính của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Tân , Tấn
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJOC (人十人金)
    • Bảng mã:U+50A7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao