Đọc nhanh: 男傧相 (nam tân tướng). Ý nghĩa là: Phù rể.
男傧相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phù rể
男傧相是除主伴郎之外的伴郎。旧指婚礼中陪伴新郎的男子和陪伴新娘的女子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男傧相
- 女傧相
- phù dâu
- 村里 同辈 的 男子 都 以 兄弟 相称
- thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
- 傧相
- tiếp tân
- 男傧相
- phù rể
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 我 很 相信 我 的 男子 气概
- Tôi an tâm với sự nam tính của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傧›
男›
相›