Đọc nhanh: 男傧相服 (nam tân tướng phục). Ý nghĩa là: Quần áo phù rể.
男傧相服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo phù rể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男傧相服
- 女傧相
- phù dâu
- 村里 同辈 的 男子 都 以 兄弟 相称
- thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
- 傧相
- tiếp tân
- 男傧相
- phù rể
- 他们 穿着 相同 的 衣服
- Họ mặc quần áo giống nhau.
- 男孩 会 自己 穿衣服
- Cậu bé biết tự mặc quần áo.
- 这件 衣服 相应 很多
- Cái áo này rẻ hơn nhiều.
- 这 两件 衣服 很 相当
- Hai cái áo này rất tương đương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傧›
服›
男›
相›