男傧相服 nán bīn xiàng fú
volume volume

Từ hán việt: 【nam tân tướng phục】

Đọc nhanh: 男傧相服 (nam tân tướng phục). Ý nghĩa là: Quần áo phù rể.

Ý Nghĩa của "男傧相服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Cưới Hỏi

男傧相服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần áo phù rể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男傧相服

  • volume volume

    - 女傧相 nǚbīnxiàng

    - phù dâu

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 同辈 tóngbèi de 男子 nánzǐ dōu 兄弟 xiōngdì 相称 xiāngchèn

    - thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.

  • volume volume

    - 傧相 bīnxiàng

    - tiếp tân

  • volume volume

    - 男傧相 nánbīnxiàng

    - phù rể

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿着 chuānzhe 相同 xiāngtóng de 衣服 yīfú

    - Họ mặc quần áo giống nhau.

  • volume volume

    - 男孩 nánhái huì 自己 zìjǐ 穿衣服 chuānyīfú

    - Cậu bé biết tự mặc quần áo.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 相应 xiāngyìng 很多 hěnduō

    - Cái áo này rẻ hơn nhiều.

  • volume volume

    - zhè 两件 liǎngjiàn 衣服 yīfú hěn 相当 xiāngdāng

    - Hai cái áo này rất tương đương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Tân , Tấn
    • Nét bút:ノ丨丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJOC (人十人金)
    • Bảng mã:U+50A7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao