Đọc nhanh: 男人膝下有黄金 (nam nhân tất hạ hữu hoàng kim). Ý nghĩa là: (văn học) người đàn ông có vàng dưới đầu gối của mình; (nghĩa bóng) một người đàn ông không dễ dàng quỳ gối trước mặt người khác (vì lòng kiêu hãnh hoặc sự chính trực đạo đức).
男人膝下有黄金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) người đàn ông có vàng dưới đầu gối của mình; (nghĩa bóng) một người đàn ông không dễ dàng quỳ gối trước mặt người khác (vì lòng kiêu hãnh hoặc sự chính trực đạo đức)
lit. the man has gold under his knees; fig. a man who does not easily kneel in front of others (owing to pride or moral integrity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男人膝下有黄金
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 如果 一个 有 娘娘腔 的 男人 和 女人 结了婚
- Nếu một người đàn ông ẻo lả kết hôn với một người phụ nữ
- 但愿 天下 有情人终成眷属
- Chúc cho mỗi cặp tình nhân trên đời này đều thành vợ chồng.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 他 很 有 责任感 , 这才 是 真正 的 男人
- Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao, đó là phẩm chất của một người đàn ông thực sự.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
人›
有›
男›
膝›
金›
黄›